Loading data. Please wait

ISO 4518

Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1980-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4518
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Ngày phát hành
1980-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4518:1980*SABS ISO 4518:1980 (1994-04-12)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4518:1980*SABS ISO 4518:1980
Ngày phát hành 1994-04-12
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4518 (1995-04), IDT * BS EN ISO 4518 (1980-12-31), IDT * BS 5411 PART 7 (1981), IDT * GB/T 11378 (2005), IDT * EN ISO 4518 (1995-01), IDT * NF A36-321 (1969-12-01), NEQ * NF A91-114 (1985-11-01), IDT * NF A91-114 (1995-05-01), IDT * JIS H 8501 (1999-08-20), MOD * SN EN ISO 4518 (1995), IDT * OENORM EN ISO 4518 (1995-04-01), IDT * OENORM ISO 4518 (1993-05-01), IDT * PN-EN ISO 4518 (2001-02-02), IDT * SS-ISO 4518 (1983-02-15), MOD * UNE-EN ISO 4518 (1996-08-12), IDT * GOST 9.302 (1988), IDT * TS EN ISO 4518 (1999-04-14), IDT * UNI ISO 4518 (1986), IDT * STN EN ISO 4518 (1999-01-01), IDT * CSN ISO 4518 (1994-03-01), IDT * DS/EN ISO 4518 (1995-05-16), IDT * NEN-EN-ISO 4518:1995 en (1995-03-01), IDT * SABS ISO 4518:1980 (1994-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4518 (1980-07)
Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4518
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Dimensional measurement * Dimensions * Materials testing * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Metal coatings * Metals * Meters * Methods * Profile * Thickness * Procedures * Processes
Số trang
4