Loading data. Please wait

EN ISO 1514

Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1514
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T30-101*NF EN ISO 1514 (1997-11-01), IDT
Paints and varnishes. Standard panels for testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-101*NF EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1514 (1997-09), IDT * BS EN ISO 1514 (1997-12-15), IDT * ISO 1514 (1993-12), IDT * SN EN ISO 1514 (1998), IDT * OENORM EN ISO 1514 (1997-11-01), IDT * SS-EN ISO 1514 (1998-02-27), IDT * UNE-EN ISO 1514 (1998-07-29), IDT * STN EN ISO 1514 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 1514 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 1514 (1998-07-02), IDT * NEN-EN-ISO 1514:1997 en (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 818 (1975-01)
Fibre building boards; Definition; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 818
Ngày phát hành 1975-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1111-1 (1983-12)
Single cold-reduced tinplate and single cold-reduced blackplate; Part 1 : Electrolytic and hot-dipped tinplate sheet and blackplate sheet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1111-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2695 (1976-04)
Fibre building boards; Hard and medium boards for general purposes; Quality specifications; Appearance, shape and dimensional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2695
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2696 (1976-04)
Fibre building boards; Hard and medium boards for general purposes; Quality specifications; Water absorption and swelling in thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2696
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3574 (1986-04)
Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3574
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8490 (1986-10)
Metallic materials - Sheet and strip - Modified Erichsen cupping test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8490
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209-1 (1989-09) * ISO 8336 (1993-09)
Thay thế cho
EN 605 (1992-04)
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 605
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (1997-04)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 605 (1992-04)
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 605
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (1997-04)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21514 (1990-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514, edition 1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21514
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Từ khóa
Aluminium * Asbestos cement * Bearings * Boards * Cements * Cleaning * Coating materials * Coatings * Colour * Fibres * Glass * Hard * Lacquers * Leaf fibres * Materials * Paints * Panels * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Preparation * Sample preparation * Samples * Sampling methods * Sheet materials * Solvents * Specimen preparation * Standard test plate * Steels * Storage * Test equipment * Test panels * Testing * Tin-plate * Varnishes * Plates * Planks * HART * Tiles * Sheets
Mục phân loại
Số trang