Loading data. Please wait
prEN ISO 1514Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
| Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibre building boards; Definition; Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 818 |
| Ngày phát hành | 1975-01-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single cold-reduced tinplate and single cold-reduced blackplate; Part 1 : Electrolytic and hot-dipped tinplate sheet and blackplate sheet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1111-1 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibre building boards; Hard and medium boards for general purposes; Quality specifications; Appearance, shape and dimensional tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2695 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibre building boards; Hard and medium boards for general purposes; Quality specifications; Water absorption and swelling in thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2696 |
| Ngày phát hành | 1976-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3574 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Sheet and strip - Modified Erichsen cupping test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8490 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514, edition 1984 modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21514 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514, edition 1984 modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21514 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |