Loading data. Please wait

EN ISO 1514

Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1514
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004)
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1514 (2005-02), IDT * BS EN ISO 1514 (2004-12-13), IDT * NF T30-101 (2005-05-01), IDT * ISO 1514 (2004-12), IDT * SN EN ISO 1514 (2005-03), IDT * OENORM EN ISO 1514 (2005-02-01), IDT * PN-EN ISO 1514 (2006-03-20), IDT * SS-EN ISO 1514 (2004-12-10), IDT * UNE-EN ISO 1514 (2006-04-26), IDT * TS 4320 EN ISO 1514 (2006-03-30), IDT * UNI EN ISO 1514:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN ISO 1514 (2005-06-01), IDT * CSN EN ISO 1514 (2005-09-01), IDT * DS/EN ISO 1514 (2006-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 1514:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN ISO 1514:en (2005-06-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 209-1 (1989-09) * ISO 2695 (1976-04) * ISO 2696 (1976-04) * ISO 3574 (1999-06) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 8336 (1993-09) * ISO 10564 (1993-07) * ISO 11949 (1995-12)
Thay thế cho
EN ISO 1514 (1997-08)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (2004-09)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO/FDIS 1514:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 605 (1992-04)
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 605
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (2003-11)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO/DIS 1514:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (2001-07)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO/DIS 1514:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (1997-04)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1514 (2004-09)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO/FDIS 1514:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1514
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21514 (1990-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing (ISO 1514, edition 1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21514
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Từ khóa
Aluminium * Asbestos cement * Bearings * Boards * Cements * Cleaning * Coating materials * Coatings * Colour * Fibres * Glass * Glass slabs * Hard * Hardboards * Lacquers * Leaf fibres * Materials * Paints * Panels * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Preparation * Sample preparation * Samples * Sampling methods * Sheet materials * Solvents * Specimen preparation * Standard test plate * Steels * Storage * Test equipment * Test panels * Testing * Tin-plate * Varnishes * Plates * Planks * HART * Tiles * Sheets
Mục phân loại
Số trang
18