Loading data. Please wait

NF T30-101*NF EN ISO 1514

Paints and varnishes. Standard panels for testing.

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1997-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T30-101*NF EN ISO 1514
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes. Standard panels for testing.
Ngày phát hành
1997-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1514:1997,IDT * ISO 1514:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF B54-050*NF EN 316 (2009-05-01)
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-050*NF EN 316
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T01-070*NF EN ISO 3696 (1995-09-01)
Water for analytical laboratory use. Specification and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T01-070*NF EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209-1 * ISO 468 * ISO 1111-1 * ISO 2695 * ISO 2696 * ISO 3574 * ISO 8336 * ISO 818 * ISO 8490 * A03-652
Thay thế cho
NF EN 605:199208 (T30-101)
Thay thế bằng
NF T30-101*NF EN ISO 1514 (2005-05-01)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-101*NF EN ISO 1514
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF T30-101*NF EN ISO 1514 (2005-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-101*NF EN ISO 1514
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF T30-101*NF EN ISO 1514*NF EN 605:199208 (T30-101)
Từ khóa
Tin-plate * Test equipment * Glassware * Colour * Clear varnishes * Trials * Varnishes * Sheets * Panels * Steel products * Tiles * Paints * Aluminium * Planks * Plates * Painting * Testing * Plasterboard * Boards * Preparation
Mục phân loại
Số trang
15