Loading data. Please wait

ISO 1514

Paints and varnishes; standard panels for testing

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Specifies several types of standard panel (steel panels, tinplate panels, aluminium panels, glass panels, hardboard panels, paper-faced plasterboard panels, fibre-reinforced cement panels) and describes procedures for their preparation prior to painting. These standard panels are for use in general methods of test for paints, varnishes and related products. Panels made from other materials and by other preparation procedures may be used by agreement.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1514
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; standard panels for testing
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 175:1993*SABS ISO 1514:1993 (1996-04-03)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 175:1993*SABS ISO 1514:1993
Ngày phát hành 1996-04-03
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 605 (1992-07), MOD * DIN EN ISO 1514 (1997-09), IDT * BS EN ISO 1514 (1997-12-15), IDT * EN ISO 1514 (1997-08), IDT * NF T30-101 (1997-11-01), IDT * JIS K 5600-1-4 (1999-04-20), IDT * SN EN ISO 1514 (1998), IDT * OENORM EN ISO 1514 (1997-11-01), IDT * OENORM EN ISO 1514 (1995-06-01), IDT * SS-EN ISO 1514 (1998-02-27), IDT * UNE-EN ISO 1514 (1998-07-29), IDT * STN EN ISO 1514 (2001-11-01), IDT * STN ISO 1514 (1995-02-01), IDT * CSN EN ISO 1514 (1998-10-01), IDT * DS/EN ISO 1514 (1998-07-02), IDT * NEN-EN-ISO 1514:1997 en (1997-08-01), IDT * SABS ISO 1514:1993 (1996-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209-1 (1989-09) * ISO 818 (1975-01) * ISO 1111-1 (1983-12) * ISO 2695 (1976-04) * ISO 2696 (1976-04) * ISO 3574 (1986-04) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 8336 (1993-09) * ISO 8490 (1986-10)
Thay thế cho
ISO 1514 (1984-11)
Paints and varnishes; Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1514 (1991-10)
Thay thế bằng
ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1514 (2004-12)
Paints and varnishes - Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1984-11)
Paints and varnishes; Standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1514 (1991-10)
Từ khóa
Aluminium * Asbestos cement * Bearings * Boards * Cements * Cleaning * Coating materials * Coatings * Colour * Fibres * Glass * Hard * Lacquers * Leaf fibres * Materials * Paints * Panels * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Preparation * Sample preparation * Samples * Sampling methods * Sheet materials * Solvents * Specimen preparation * Standard test plate * Steels * Storage * Test equipment * Test panels * Testing * Tin-plate * Varnishes * Plates * Planks * HART * Tiles * Sheets
Số trang
7