Loading data. Please wait

EN ISO 4518

Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4518
Tên tiêu chuẩn
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4518 (1995-04), IDT * BS EN ISO 4518 (1980-12-31), IDT * NF A91-114 (1995-05-01), IDT * ISO 4518 (1980-07), IDT * SN EN ISO 4518 (1995), IDT * OENORM EN ISO 4518 (1995-04-01), IDT * PN-EN ISO 4518 (2001-02-02), IDT * SS-EN ISO 4518 (1995-03-03), IDT * UNE-EN ISO 4518 (1996-08-12), IDT * TS EN ISO 4518 (1999-04-14), IDT * UNI EN ISO 4518:1998 (1998-09-30), IDT * STN EN ISO 4518 (1999-01-01), IDT * CSN ISO 4518 (1994-03-01), IDT * DS/EN ISO 4518 (1995-05-16), IDT * NEN-EN-ISO 4518:1995 en (1995-03-01), IDT * SFS-EN ISO 4518:en (2001-08-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2064 (1980-07)
Metallic and other non-organic coatings; Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (1994-10) * EN ISO 2177 (1994-10) * ISO 2177 (1985-05)
Thay thế cho
prEN 24518 (1994-07)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24518
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 4518 (1995-01)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4518
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24518 (1994-07)
Metallic coatings - Measurement of coating thickness - Profilometric method (ISO 4518:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 24518
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating thickness * Coatings * Dimensional measurement * Dimensions * Materials testing * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Metal coatings * Metals * Meters * Methods * Profile * Thickness * Procedures * Processes
Số trang