Loading data. Please wait

ISO 6270

Paints and varnishes; Determination of resistance to humidity (continuous condensation)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1980-04-00

Liên hệ
The procedure is applicable to coatings both on porous substrates such as wood, plaster and plasterboard, and on non-porous substrates such as metal. It provides an indication of performance likely to be obtained under severe conditions of exposure where continuous condensation occurs on the surface. It may reveal failures of the coating (including blistering, staining, softening, wrinkling and embrittlement) and deterioration of the substrate.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6270
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; Determination of resistance to humidity (continuous condensation)
Ngày phát hành
1980-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6270 (1995-05), IDT * DIN ISO 6270 (1991-08), IDT * BS EN ISO 6270 (1982-11-30), IDT * EN ISO 6270 (1995-03), IDT * prEN ISO 6270 (1994-10), IDT * prEN ISO 6270-1 (2000-06), IDT * NF T30-077 (1982-02-01), IDT * NF T30-077 (1995-06-01), IDT * T30-077PR, IDT * JIS K 5400 (1990-02-01), MOD * JIS K 5600-7-2 (1999-04-20), MOD * SN EN ISO 6270 (1995), IDT * OENORM EN ISO 6270 (1995-06-01), IDT * OENORM EN ISO 6270 (2000-09-01), IDT * OENORM ISO 6270 (1994-01-01), IDT * SS 184192 (1984-04-01), IDT * UNE-EN ISO 6270 (1996-04-23), IDT * DS/ISO 6270 (1982), IDT * ELOT 708 (1982), IDT * NBN T 22-122 (1984), IDT * NP-2977, MOD * SFS 3769 (1981), IDT * UNI 8784 (1986), IDT * STN EN ISO 6270 (2001-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 6270:1995 en (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6270-1 (1998-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6270-1 (1998-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6270 (1980-04)
Paints and varnishes; Determination of resistance to humidity (continuous condensation)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6270
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Condensation * Damp-proofing * Materials testing * Moisture * Moisture resistance * Paints * Resistance * Sampling methods * Steam * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes * Water vapour resistance * Water-vapour tests
Mục phân loại
Số trang
3