Loading data. Please wait

ISO 2813

Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Specifies a test method for determining the specular gloss of paint films using a reflectometer geometry of 20°, 60° or 85°. The 60° geometry is applicable to all paint films, but for very high gloss and near-matt films 20° or 85° may be more suitable. The 20° geometry is intended to give improved differentiation between high-gloss paint films. The 85° geometry is intended to give improved differentiation between low-gloss paint films. The method is not suitable for the measurement of the gloss of metallic paints.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2813
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 2813:1994*SABS ISO 2813:1994 (1996-03-18)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° and 85°
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2813:1994*SABS ISO 2813:1994
Ngày phát hành 1996-03-18
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67530 (1982-01), MOD * DIN EN ISO 2813 (1999-06), IDT * BS EN ISO 2813 (1997-06-15), IDT * BS 3424-28 (1995-11-15), NEQ * BS 3900-D5 (1995-02-15), IDT * GB/T 4893.6 (2013), MOD * GB/T 9754 (2007), IDT * GB/T 13891 (2008), NEQ * EN ISO 2813 (1999-04), IDT * prEN ISO 2813 (1998-08), IDT * NF T30-064 (1999-09-01), IDT * JIS K 5600-4-7 (1999-04-20), MOD * JIS Z 8741 (1997-09-20), MOD * SN EN ISO 2813 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 2813 (1999-06-01), IDT * OENORM EN ISO 2813 (1998-10-01), IDT * PN-EN ISO 2813 (2001-07-16), IDT * SS-EN ISO 2813 (1999-10-29), IDT * UNE-EN ISO 2813 (1999-11-29), IDT * GOST R 52663 (2006), IDT * GOST 31975 (2013), IDT * STN EN ISO 2813 (2001-10-01), IDT * CSN ISO 2813 (1998-04-01), IDT * DS/EN ISO 2813 (2000-05-05), IDT * SABS ISO 2813:1994 (1996-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 2813 (1978-06)
Paints and varnishes; Measurement of specular gloss of non-metallic paint film at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2813 (1989-08)
Thay thế bằng
ISO 2813 (2014-10)
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2813 (2014-10)
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1978-06)
Paints and varnishes; Measurement of specular gloss of non-metallic paint film at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2813 (1989-08)
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Definitions * Determination procedures * Films * Glass * Layers * Measurement * Measuring techniques * Optical tests * Paints * Reflection * Reflective * Reflectometer * Reflectometer reading * Sampling methods * Specular reflection * Testing * Tests * Varnishes * Vitreous silica * Works
Mục phân loại
Số trang
8