Loading data. Please wait
ISO 2808Paint and varnishes; determination of film thickness
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1991-12-00
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 2808:1991*SABS ISO 2808:1991 |
| Ngày phát hành | 1995-01-20 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Standard panels for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic and non-metallic coatings; Measurement of thickness; Beta backscatter method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3543 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; Measurement of coating thickness; Profilometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4518 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paint and varnishes; determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 1974-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |