Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-10-00
Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2813 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Measurement of specular gloss of non-metallic paint film at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of gloss value at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2813 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |