Loading data. Please wait

ISO 1513

Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Specifies both the procedure for preliminary examination of a single sample as received for testing, and the procedure for preparing a test sample by blending and reduction of a series of samples representative of a consignment or bulk of paint, varnish or related product, the samples of the product to be tested having been taken in accordance with ISO 1512. Describes preliminary procedure for fluid varnishes, emulsions, thinners, etc.; fluid paints; viscous products; and products in powder form separately.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1513
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 174:1992*SABS ISO 1513:1992 (1996-04-03)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 174:1992*SABS ISO 1513:1992
Ngày phát hành 1996-04-03
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 21513 (1991-09), IDT * DIN EN ISO 1513 (1994-10), IDT * BS EN ISO 1513 (1993-03-15), IDT * GB/T 20777 (2006), IDT * prEN 21513 (1994-03), IDT * EN ISO 1513 (1994-08), IDT * NF T30-066 (1994-11-01), IDT * JIS K 5600-1-3 (1999-04-20), IDT * SN EN ISO 1513 (1994), IDT * OENORM EN ISO 1513 (1994-11-01), IDT * OENORM ISO 1513 (1993-07-01), IDT * PN-EN ISO 1513 (1999-12-09), IDT * SS-EN ISO 1513 (1995-01-27), IDT * UNE-EN ISO 1513 (1996-03-21), IDT * STN EN ISO 1513 (2000-09-01), IDT * CSN EN ISO 1513 (1996-04-01), IDT * DS/EN ISO 1513 (1996-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 1513:1994 en (1994-10-01), IDT * SABS ISO 1513:1992 (1996-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1513 (1980-06)
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1513 (1991-10)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (revision of ISO 1513:1980)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 1513
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1980-06)
Paints and varnishes; Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1513 (1991-10)
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Containers * Examination (education) * Investigations * Labelling (process) * Lacquers * Macroscopic examination * Paints * Preliminary test * Preparation * Samples * Sampling methods * Selection * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Tests * Varnishes * Visual * Tanks * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
4