Loading data. Please wait

ISO/DIS 1513

Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (revision of ISO 1513:1980)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 1513
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing (revision of ISO 1513:1980)
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 21513 (1991-09), IDT * 91/56748 DC (1991-10-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1974-03)
Paints and varnishes; Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1513 (2010-05)
Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1513 (1991-10)
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Colour * Containers * Examination (education) * Investigations * Labelling (process) * Lacquers * Macroscopic examination * Paints * Preliminary test * Preparation * Samples * Sampling methods * Selection * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Tests * Varnishes * Visual * Tanks * Sample preparation
Mục phân loại
Số trang
9