Loading data. Please wait

ISO 4582

Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4582
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 2782-5 Method 552A (1999-05-15), IDT * JIS K 7362 (1999-10-20), MOD * UNE 53384 (2002-11-25), IDT * NEN-ISO 4582:1998 en (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1993-05)
Plastics; determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877 (1994-08)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (1990-12)
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6603-1 (1985-02)
Plastics; Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics; Part 1 : Falling dart method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6603-1
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6603-2 (1989-12)
Plastics; determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics; part 2: instrumented puncture test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6603-2
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75 Reihe * ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 527 Reihe * ISO 2818 (1994-08) * ISO 4892 Reihe * ISO 6721-1 (1994-11) * ISO 6721-3 (1994-11) * ISO 6721-5 (1996-05) * ISO 7724 Reihe * ISO 13468-1 (1996-08) * ISO 14782
Thay thế cho
ISO 4582 (1980-02)
Plastics; Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or artificial light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4582 (1998-02)
Thay thế bằng
ISO 4582 (2007-08)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1980-02)
Plastics; Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or artificial light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (2007-08)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4582 (1998-02) * ISO/DIS 4582 (1995-12)
Từ khóa
Artificial lighting * Colour fastness * Colour stability * Definitions * Deterioration * Environmental testing * Plastics * Testing * Decomposition
Số trang
14