Loading data. Please wait
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-08-00
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4607 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-2 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4607 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-2 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |