Loading data. Please wait

ISO 877

Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Cancels and replaces the first edition (1976). Specifies methods of exposing plastics to solar radiation, either by direct exposure to natural weathering (Method A), to indirect solar radiation by modification of its spectral distribution with glass to simulate ageing of plastics behind building or automotive window glass (Method B), or to solar radiation intensified by the use of Fresnel mirrors to achieve acceleration of the weathering processes (Method C). Specifies the general requirements for the apparatus and operating procedures for using the test methods described and methods for determining radiation dosage. Applicable to plastics materials of all kinds and to products and portions of products.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 877
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53388 (1984-04), MOD * DIN EN ISO 877 (1997-05), IDT * BS EN ISO 877 (1996-08-15), IDT * BS 2782 Part 5 Method 550B (1996-08-15), IDT * GB/T 3681 (2000), NEQ * GB/T 3681 (2011), IDT * EN ISO 877 (1996-12), IDT * prEN ISO 877 (1996-04), IDT * NF T51-169 (1997-07-01), IDT * JIS K 7219 (1998-11-20), IDT * SN EN ISO 877 (1997), IDT * OENORM EN ISO 877 (1997-03-01), IDT * OENORM EN ISO 877 (1996-07-01), IDT * PN-EN ISO 877 (2001-12-27), IDT * UNE-EN ISO 877 (1997-06-24), IDT * STN EN ISO 877 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 877 (1998-08-01), IDT * DS/EN ISO 877 (1997-05-02), IDT * NEN-EN-ISO 877:1997 en (1997-02-01), IDT * NEN-ISO 877:1994 en (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1975-05)
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-B01 (1989-12) * ISO 2557-1 (1989-10) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3167 (1993-06) * ISO 4582 (1980-02) * ISO 4892 (1981-05)
Thay thế cho
ISO 877 (1976-09)
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4607 (1978-11)
Plastics; Methods of exposure to natural weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4607
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 877 (1991-04)
Thay thế bằng
ISO 877-1 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-2 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-3 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-3
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 877 (1994-08)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877 (1976-09)
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4607 (1978-11)
Plastics; Methods of exposure to natural weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4607
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-1 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-2 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-3 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-3
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 877 (1991-04)
Từ khóa
Atmospheric influences * Definitions * Determination * Fresnel lens * Global radiation * Influence factors * Materials testing * Mirrors * Natural lighting * Plastics * Resistance * Results * Solar radiation * Test equipment * Test specimens * Testing * Testing conditions * Weathering
Số trang
20