Loading data. Please wait
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-06-00
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3 : Intensified weathering using concentrated solar radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-169-3*NF EN ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Performing Accelerated Outdoor Weathering of Nonmetallic Materials Using Concentrated Natural Sunlight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 90 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Metal Black Panel and White Panel Temperature Devices for Natural Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 179 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4607 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-3 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |