Loading data. Please wait

ISO 877-3

Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 877-3
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-169-3*NF EN ISO 877-3 (2011-03-01), IDT
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3 : Intensified weathering using concentrated solar radiation
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-169-3*NF EN ISO 877-3
Ngày phát hành 2011-03-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 877-3 (2011-03), IDT * DIN EN ISO 877-3 (2010-06), IDT * BS EN ISO 877-3 (2011-01-31), IDT * EN ISO 877-3 (2010-12), IDT * FprEN ISO 877-3 (2010-06), IDT * T51-169-3PR, IDT * SN EN ISO 877-3 (2011-03), IDT * OENORM EN ISO 877-3 (2011-02-15), IDT * PN-EN ISO 877-3 (2011-01-27), IDT * SS-EN ISO 877-3 (2011-01-11), IDT * UNE-EN ISO 877-3 (2011-07-20), IDT * UNI EN ISO 877-3:2011 (2011-02-17), IDT * STN EN ISO 877-3 (2011-05-01), IDT * CSN EN ISO 877-3 (2011-05-01), IDT * DS/EN ISO 877-3 (2011-03-12), IDT * NEN-EN-ISO 877-3:2011 en (2011-01-01), IDT * NEN-ISO 877-3:2009 en (2009-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM G 90 (2005)
Standard Practice for Performing Accelerated Outdoor Weathering of Nonmetallic Materials Using Concentrated Natural Sunlight
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 90
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 179 (2004)
Standard Specification for Metal Black Panel and White Panel Temperature Devices for Natural Weathering Tests
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 179
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-1 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (2007-08)
Thay thế cho
ISO 877 (1994-08)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 877-3 (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 877 (1994-08)
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4607 (1978-11)
Plastics; Methods of exposure to natural weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4607
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877 (1976-09)
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 877-3 (2009-06)
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 877-3
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 877-3 (2009-03) * ISO/DIS 877-3 (2007-03) * ISO/DIS 877 (1991-04)
Từ khóa
Ageing stability * Atmospheric influences * Determination * Exposure * Fresnel lens * Influence factors * Materials testing * Mirrors * Natural lighting * Outdoor exposure * Plastics * Resistance * Results * Solar radiation * Stress * Test equipment * Test specimens * Testing * Testing conditions * Ultraviolet radiation resistance * Weathering
Số trang
11