Loading data. Please wait

ISO 4892-1

Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4892-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53387 (1989-04), MOD * DIN EN ISO 4892-1 (2001-09), IDT * DIN EN ISO 4892-1 (2000-05), IDT * BS EN ISO 4892-1 (1999-10-15), IDT * GB/T 16422.1 (2006), IDT * EN ISO 4892-1 (2000-09), IDT * prEN ISO 4892-1 (2000-01), IDT * NF T51-195-1 (2000-12-01), IDT * SN EN ISO 4892-1 (2001-02), IDT * OENORM EN ISO 4892-1 (2001-04-01), IDT * OENORM EN ISO 4892-1 (2000-03-01), IDT * PN-EN ISO 4892-1 (2001-10-15), IDT * SS-EN ISO 4892-1 (2000-10-06), IDT * UNE-EN ISO 4892-1 (2001-10-19), IDT * STN EN ISO 4892-1 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 4892-1 (2001-04-01), IDT * DS/EN ISO 4892-1 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-ISO 4892-1:2000 en (2000-11-01), IDT * NEN-ISO 4892-1:1999 en (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 85 (1989)
Solar spectral irradiance
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 85
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-1 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9370 (1997-10)
Plastics - Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests - General guidance and basic test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9370
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-2 (1996-12) * ISO 294-3 (1996-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 4892-2 (1994-05) * ISO 4892-3 (1994-10) * ISO 4892-4 (1994-05)
Thay thế cho
ISO 4892-1 (1994-05) * ISO/FDIS 4892-1 (1999-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07) * ISO/FDIS 4892-1 (1999-03) * ISO/DIS 4892-1 (1997-08) * ISO 4892-1 (1994-05) * ISO/DIS 4892-1 (1992-10) * ISO/DIS 4892-1 (1991-07)
Từ khóa
Artificial weathering * Artificial weathering tests * Climatic loading * Definitions * Exposure * Instrumentation * Irradiance * Laboratory testing * Light sources * Methods * Phototherapy * Physical properties * Plastics * Procedures * Radiation * Testing * Testing conditions * Testing devices * Weathering * Checking equipment * Processes
Số trang
15