Loading data. Please wait

ISO 2557-1

Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Specifies the procedure for the preparation of injection moulded and compression moulded test specimens in the form of parallelepipedic bars with pridominantly monoaxial orientation. For the preparation of test specimens with specified maximum reversion technical procedures in the moulding process and thermal ageing processes for relaxing internal stresses are described.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2557-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16700 (1967-09), IDT * BS 2782-9 Method 940A (1990-10-31), IDT * SS-ISO 2557-1 (1993-01-29), IDT * NEN-ISO 2557-1:1990 en (1990-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1975-05)
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1987-12)
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8328 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastic moulding materials; determination of maximum reversion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8328
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12) * ISO 2557-2 (1986-05) * ISO 2818 (1980-10)
Thay thế cho
ISO 2557-1 (1976-04)
Plastics; Amorphous thermoplastic moulding materials; Preparation of test specimens with a defined level of shrinkage; Part 1 : Test specimens in the form of parallelepipedic bars (Injection moulding and compression moulding)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2557-1 (1986-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2557-1 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-1 (1976-04)
Plastics; Amorphous thermoplastic moulding materials; Preparation of test specimens with a defined level of shrinkage; Part 1 : Test specimens in the form of parallelepipedic bars (Injection moulding and compression moulding)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2557-1 (1986-02)
Từ khóa
Baking (food) * Bars (materials) * Bolts * Bushes (mechanical components) * Definitions * Extruding * Extruding machines * Fasteners * Fixtures * Grub screws * Guide bushes * Hotplates (cookers) * Injection moulding * Keys * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Pins (nails) * Plastics * Pressing (forming) * Production equipment * Production processes * Screws (bolts) * Slide valves * Specimen preparation * Stays * Test specimens * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Thrust washers * Pincers * Press pins * Forceps * Press bar * Transfer moulding press * Tongs * Dies * Size reduction machines * Compression moulds * Fixings * Feed bushes * Nippers * Proportioner * Props * Aids * Guide posts * Ejectors * Machines * Tools * Crushing machines * Punch holders * Sample preparation * Spigots of dies * Bolster plates * Location pins * Accessories * Pliers * Engines
Số trang
4