Loading data. Please wait

ISO 295

Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Specifies the general principles and the procedures for the preparation of test specimens and for the establishment of comparable test reports from different testing organizations. This second edition cancels and replaces the first edition (1974).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 295
Tên tiêu chuẩn
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53451 (1972-07), IDT * DIN EN ISO 295 (1998-10), IDT * BS EN ISO 295 (1992-02-28), IDT * EN ISO 295 (1998-08), IDT * prEN ISO 295 (1997-03), IDT * NF T58-005 (1992-12-01), IDT * NF T58-005 (1998-11-01), IDT * OENORM EN ISO 295 (1999-01-01), IDT * OENORM EN ISO 295 (1997-05-01), IDT * SS-EN ISO 295 (1998-09-25), IDT * UNE 53194 (1994-06-29), IDT * UNE-EN ISO 295 (1999-04-28), IDT * STN EN ISO 295 (2001-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 295:1998 en (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 800 (1977-11) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 2112 (1990-09) * ISO 3167 (1983-11) * ISO 4896 (1990-10)
Thay thế cho
ISO 295 (1991-09)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-09)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1974-12)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02) * ISO 295 (1991-09) * ISO/DIS 295 (1989-04) * ISO/DIS 295 (1986-11)
Từ khóa
Aftercare * Aminoplasts * Bars (materials) * Epoxy resins * Heating equipment * Hot pressing * Materials * Moulded materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Pressing (forming) * Production * Specimen preparation * Temperature-measuring instruments * Test specimens * Testing * Tests * Thermo setting * Thermosetting polymers * Phenolic plastics * Curable * Laundry space * Compression moulding materials * Sample preparation * Tools * Polyester resins * Presses * Compression moulds * Sheets * Panels * Guidelines * Tiles * Pressure * Planks * Plates * Boards
Số trang
7