Loading data. Please wait
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2004-02-00
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Phenolic powder moulding compounds (PF-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14526-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Phenolic powder moulding compounds (PF-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14526-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated-polyester powder moulding compounds (UP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14530-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated-polyester powder moulding compounds (UP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14530-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Unsaturated-polyester powder moulding compounds (UP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14530-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15252-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15252-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15252-3 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |