Loading data. Please wait

ISO 15252-3

Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15252-3
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15252-3 (2000-08), IDT * BS EN ISO 15252-3 (2000-01-15), IDT * EN ISO 15252-3 (1999-11), IDT * NF T51-605-3 (2000-01-01), IDT * SN EN ISO 15252-3 (2000-01), IDT * OENORM EN ISO 15252-3 (2000-04-01), IDT * PN-EN ISO 15252-3 (2004-12-02), IDT * SS-EN ISO 15252-3 (2000-01-07), IDT * UNE-EN ISO 15252-3 (2001-03-31), IDT * STN EN ISO 15252-3 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 15252-3 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 15252-3 (2000-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 15252-3:1999 en (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15252-1 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15252-2 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 15252-3 (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15252-3 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 3: Requirements for selected moulding compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-3
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15252-3 (1999-06) * ISO/DIS 15252-3 (1997-07)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Electrical properties and phenomena * Epoxy resins * Injection moulding * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Physical properties * Plastics * Resin moulding materials * Resins * Specification (approval) * Testing * Thermodynamic properties * Urea formaldehyde * UF * Electrical properties
Số trang
6