Loading data. Please wait

ISO 15252-2

Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15252-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15252-2 (2000-08), IDT * BS EN ISO 15252-2 (2000-01-15), IDT * EN ISO 15252-2 (1999-11), IDT * NF T51-605-2 (2000-01-01), IDT * SN EN ISO 15252-2 (2000-01), IDT * OENORM EN ISO 15252-2 (2000-04-01), IDT * PN-EN ISO 15252-2 (2004-12-08), IDT * SS-EN ISO 15252-2 (2000-01-07), IDT * UNE-EN ISO 15252-2 (2001-03-31), IDT * STN EN ISO 15252-2 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 15252-2 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 15252-2 (2000-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 15252-2:1999 en (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-20 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1999-03)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-1 (1993-02)
Plastics; determination of hardness; part 1: ball indentation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2577 (1984-12)
Plastics; Thermosetting moulding materials; Determination of shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2577
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4614 (1977-07)
Plastics; Melamine-formaldehyde mouldings; Determination of extractable formaldehyde
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4614
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6603-2 (1989-12)
Plastics; determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics; part 2: instrumented puncture test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6603-2
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7808 (1992-12)
Plastics; thermosetting moulding materials; determination of transfer flow
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7808
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11359-2 (1999-10)
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11359-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15252-1 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60167 (1964) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * ISO 60 (1977-08) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 120 (1977-10) * ISO 171 (1980-05) * ISO 179-1 * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3671 (1976-09) * ISO 10350-1 (1998-11) * ISO 10724-1 (1998-11) * ISO 10724-2 (1998-11) * ISO 15062
Thay thế cho
ISO/FDIS 15252-2 (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15252-2 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15252-2 (1999-06) * ISO/DIS 15252-2 (1997-07)
Từ khóa
Classification systems * Epoxy resins * Injection moulding * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Preparation * Properties * Resin moulding materials * Resins * Sample preparation * Specimen preparation * Test specimens * Testing
Số trang
11