Loading data. Please wait

ISO 15252-1

Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15252-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15252-1 (2000-08), IDT * BS EN ISO 15252-1 (2000-01-15), IDT * EN ISO 15252-1 (1999-11), IDT * NF T51-605-1 (2000-01-01), IDT * SN EN ISO 15252-1 (2000-01), IDT * OENORM EN ISO 15252-1 (2000-04-01), IDT * PN-EN ISO 15252-1 (2004-12-01), IDT * SS-EN ISO 15252-1 (2000-01-07), IDT * UNE-EN ISO 15252-1 (2001-03-31), IDT * STN EN ISO 15252-1 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 15252-1 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 15252-1 (2000-06-09), IDT * NEN-EN-ISO 15252-1:1999 en (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (1993-09) * ISO 179-1 * ISO 1043-2 (1988-10)
Thay thế cho
ISO/FDIS 15252-1 (1999-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15252-1 (1999-11)
Plastics - Epoxy powder moulding compounds (EP-PMCs) - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15252-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15252-1 (1999-06) * ISO/DIS 15252-1 (1997-07)
Từ khóa
Classification systems * Classifications * Definitions * Designation systems * Designations * Epoxy resins * Injection moulding * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Phenolic resins * Plastics * Resin moulding materials * Resins * Specification * Specifications * Testing
Số trang
6