Loading data. Please wait
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-06-00
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1 : general guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-169-1*NF EN ISO 877-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Metal Black Panel and White Panel Temperature Devices for Natural Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 179 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Field Use of Pyranometers, Pyrheliometers and UV Radiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 183 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to direct weathering, to weathering using glass-filtered daylight, and to intensified weathering by daylight using Fresnel mirrors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to natural weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4607 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of resistance to change upon exposure under glass to daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to solar radiation - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 877-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |