Loading data. Please wait

ISO 4582

Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4582
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 15596 (2009), IDT * SS-ISO 4582 (2011-03-10), IDT * UNE-ISO 4582 (2014-12-17), IDT * DS/ISO 4582 (2011-10-14), IDT * NEN-ISO 4582:2007 en (2007-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15*CIE 15.3 (2004)
Colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15*CIE 15.3
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-1 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-3 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 3: High-strength thermosetting laminates and long-fibre-reinforced plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (2005-11)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (2007-02)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6721-1 (2001-05)
Plastics - Determination of dynamic mechanical properties - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6721-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6721-5 (1996-05)
Plastics - Determination of dynamic mechanical properties - Part 5: Flexural vibration - Non-resonance method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6721-5
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13468-1 (1996-08)
Plastics - Determination of the total luminous transmittance of transparent materials - Part 1: Single-beam instrument
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13468-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A01 (1994-08) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 6603-1 (2000-03) * ISO 6603-2 (2000-10) * ISO 6721-3 (1994-11) * ISO 8256 (2004-07)
Thay thế cho
ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4582 (2007-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1980-02)
Plastics; Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or artificial light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (2007-08)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4582 (2007-04) * ISO/FDIS 4582 (1998-02) * ISO/DIS 4582 (1995-12)
Từ khóa
Appearance * Artificial lighting * Colour fastness * Colour stability * Definitions * Deterioration * Environmental testing * Light sources * Mechanical properties * Natural lighting * Plastics * Properties * Testing * Weathering * Decomposition
Số trang
16