Loading data. Please wait
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1994-08-00
Plastics. Preparation of test specimens by machining. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T58-001*NF EN ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic quantities in cutting and grinding; Part 1 : Geometry of the active part of cutting tools; General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3002-1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.01. Dụng cụ cắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Milling cutters; Nomenclature Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3855 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.20. Dụng cụ nghiền |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Abrasive products; Grain sizes of diamond or cubic boron nitride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6106 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coated abrasives - Plain discs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21950 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |