Loading data. Please wait

ISO 2818

Plastics - Preparation of test specimens by machining

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Cancels and replaces the second edition (1980). Establishes the general principles and procedures to be followed when machining and notching test specimens from compression-moulded and injection-moulded plastics, extruded sheets, plates and partially finished or wholly finished products.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2818
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T58-001*NF EN ISO 2818 (1997-07-01), IDT
Plastics. Preparation of test specimens by machining.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T58-001*NF EN ISO 2818
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2818 (1997-06), IDT * BS 2782 Part 9 Method 930A (1996-07-15), IDT * BS EN ISO 2818 (1996-07-15), IDT * EN ISO 2818 (1996-12), IDT * prEN ISO 2818 (1996-04), IDT * JIS K 7144 (1999-05-20), IDT * SN EN ISO 2818 (1997), IDT * OENORM EN ISO 2818 (1997-03-01), IDT * OENORM EN ISO 2818 (1996-07-01), IDT * PN-EN ISO 2818 (2001-02-02), IDT * UNE-EN ISO 2818 (1997-08-06), IDT * STN EN ISO 2818 (1998-10-01), IDT * CSN EN ISO 2818 (1998-07-01), IDT * DS/EN ISO 2818 (1997-05-02), IDT * NEN-EN-ISO 2818:1997 en (1997-02-01), IDT * NEN-ISO 2818:1994 en (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3002-1 (1982-08)
Basic quantities in cutting and grinding; Part 1 : Geometry of the active part of cutting tools; General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3002-1
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.100.01. Dụng cụ cắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3855 (1977-12)
Milling cutters; Nomenclature Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3855
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.100.20. Dụng cụ nghiền
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6106 (1979-07)
Abrasive products; Grain sizes of diamond or cubic boron nitride
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6106
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21950 (2001-04)
Coated abrasives - Plain discs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21950
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6104 (1979-04)
Thay thế cho
ISO 2818 (1980-10)
Plastics; Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2818 (1990-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2818 (1980-10)
Plastics; Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2818 (1990-11)
Từ khóa
Basis * Definitions * Machining * Material-removal processes * Materials specification * Mechanic * Mechanical treatment * Mechanics * Milling cutters * Moulded parts * Plastics * Principles * Production * Severing * Specification * Specimen preparation * Test results * Test specimens * Testing * Treatment * Sample preparation * Processing
Số trang
11