Loading data. Please wait

ISO 3668

Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3668
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 3668:1998*SABS ISO 3668:1998 (1999-11-26)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 3668:1998*SABS ISO 3668:1998
Ngày phát hành 1999-11-26
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53218 (1981-05), IDT * DIN EN ISO 3668 (2001-12), IDT * DIN ISO 3668 (1996-06), IDT * BS EN ISO 3668 (1998-10-15), IDT * GB/T 9761 (2008), IDT * EN ISO 3668 (2001-05), IDT * prEN ISO 3668 (2000-06), IDT * NF T30-095 (2003-05-01), IDT * T30-100PR, IDT * SN EN ISO 3668 (2001-07), IDT * OENORM EN ISO 3668 (2001-11-01), IDT * OENORM EN ISO 3668 (2000-09-01), IDT * PN-EN ISO 3668 (2002-01-28), IDT * SS-EN ISO 3668 (2001-06-08), IDT * UNE-EN ISO 3668 (2002-02-28), IDT * TS 6611 EN ISO 3668 (2005-11-08), IDT * STN EN ISO 3668 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 3668 (2001-12-01), IDT * DS/EN ISO 3668 (2001-09-11), IDT * NEN-EN-ISO 3668:2001 en (2001-07-01), IDT * SABS ISO 3668:1998 (1999-11-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 51 (1981)
A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 51
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12) * ISO 1513 (1992-12) * ISO 1514 (1993-12) * ISO 2808 (1997-09) * ISO 7724-1 (1984-10) * ISO 7724-2 (1984-10)
Thay thế cho
ISO 3668 (1976-07)
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3668 (1998-04)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3668
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3668 (1998-08)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1976-07)
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3668 (1998-04)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3668
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3668 (1996-03)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (Revision of ISO 3668:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3668
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3668 (1998-04)
Từ khóa
Artificial lighting * Coating materials * Coatings * Colour * Colour comparisons * Colour matchings * Comparison analysis * Determination * Dimensions * Hues * Illuminance * Light * Lighting systems * Materials testing * Natural lighting * Painting * Paints * Sensory analysis * Standard colours * Testing * Varnishes * Visual inspection (testing) * Colour differences * Test reports * Test painting * Observer * Evaluations * Light sources
Mục phân loại
Số trang
9