Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 3668:1998*SABS ISO 3668:1998 |
| Ngày phát hành | 1999-11-26 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 51 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3668 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 3668 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (Revision of ISO 3668:1976) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 3668 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |