Loading data. Please wait

ISO/DIS 3668

Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (Revision of ISO 3668:1976)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 3668
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (Revision of ISO 3668:1976)
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53218 (1981-05), MOD * DIN ISO 3668 (1996-06), IDT * 96/121443 DC (1996-03-19), IDT * JIS Z 8723 (2000-05-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 51 (1981)
A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 51
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 3668 (1998-04)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3668
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3668 (1998-08)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3668 (1998-04)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3668
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3668 (1996-03)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (Revision of ISO 3668:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3668
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial lighting * Coating materials * Coatings * Colour * Colour comparisons * Colour matchings * Comparison analysis * Determination * Dimensions * Illuminance * Light * Lighting systems * Materials testing * Natural lighting * Painting * Paints * Sensory analysis * Standard colours * Testing * Tests * Varnishes * Visual inspection (testing) * Colour differences * Hues * Test reports * Test painting * Observer * Evaluations * Light sources
Mục phân loại
Số trang
12