Loading data. Please wait
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-03-00
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4582 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |