Loading data. Please wait

EN 10245-3

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
Complementary to EN 10245-1, this European Standard specifies the characteristics and requirements for steel wire and wire products coated with polyethylene (PE).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10245-3
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10245-3 (2012-01), IDT * BS EN 10245-3 (2011-11-30), IDT * NF A37-603-3 (2011-12-01), IDT * SN EN 10245-3 (2012-01), IDT * OENORM EN 10245-3 (2011-12-01), IDT * PN-EN 10245-3 (2011-11-23), IDT * SS-EN 10245-3 (2011-11-07), IDT * UNE-EN 10245-3 (2012-06-13), IDT * UNI EN 10245-3:2011 (2011-11-24), IDT * STN EN 10245-3 (2012-04-01), IDT * CSN EN 10245-3 (2012-05-01), IDT * DS/EN 10245-3 (2012-02-03), IDT * NEN-EN 10245-3:2011 en (2011-11-01), IDT * SFS-EN 10245-3:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-1 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3668 (2001-05)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3668
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12) * EN ISO 1133 (2005-06) * EN ISO 4892-1 (2000-09) * EN ISO 4892-2 (2006-02) * ISO 813 (2010-08) * ISO 4582 (2007-08)
Thay thế cho
EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10245-3 (2011-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10245-3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10245-3 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10245-3 (2011-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10245-3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-3 (2008-06)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-3 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-3 (1995-01)
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-3 (2001-03)
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * PE * Polyethylene * Products * Properties * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
10