Loading data. Please wait
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 3: PE coated wire
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 3: PE coated wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10245-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |