Loading data. Please wait

prEN 10245-3

Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10245-3
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-1 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1998-08)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1998-07)
Plastics - Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1238 (1999) * EN 10021 (1993-09) * ISO 2579 * ISO 4892-2 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 10245-3 (1995-01)
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10245-3 (2011-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10245-3 (2001-03)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10245-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-3 (2000-10)
Steel wire and wire products - Organic coatings on steel wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10245-3 (1995-01)
Steel wire and wire products - Organic coatings on wire - Part 3: PE coated wire
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10245-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Definitions * Organic coatings * PE * Polyethylene * Products * Properties * Specification (approval) * Steel wires * Testing * Wires
Số trang
8