Loading data. Please wait

EN 10218-2

Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10218-2
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10218-2 (1996-08), IDT * BS EN 10218-2 (1997-01-15), IDT * GB/T 342 (1997), NEQ * NF A47-300-2 (1996-10-01), IDT * SN EN 10218-2 (1997), IDT * OENORM EN 10218-2 (1996-08-01), IDT * PN-EN 10218-2 (2001-02-02), IDT * SS-EN 10218-2 (1996-07-31), IDT * UNE-EN 10218-2 (1996-11-24), IDT * TS EN 10218-2 (1997-03-18), IDT * STN EN 10218-2 (1998-09-02), IDT * CSN EN 10218-2 (1999-06-01), IDT * DS/EN 10218-2 (1997-07-08), IDT * NEN-EN 10218-2:1996 en (1996-11-01), IDT * NEN-EN 10218-2:1996 nl (1996-11-01), IDT * SFS-EN 10218-2:en (2001-08-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10218-2 (1995-11)
Thay thế bằng
EN 10218-2 (2012-01)
Lịch sử ban hành
EN 10218-2 (2012-01)*EN 10218-2*prEN 10218-2 (1995-11) * EN 10218-2 (2012-01) * EN 10218-2 (1996-06) * prEN 10218-2 (1995-11) * prEN 10218-2 (1993-01)
Từ khóa
Bars (materials) * Definitions * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * General section * Limit deviations * Round wires * Steel products * Steel wire products * Steel wires * Tolerances (measurement) * Wires
Số trang