Loading data. Please wait

EN 10088-2

Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10088-2
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10088-2 (1995-08), IDT * BS EN 10088-2 (1995-11-15), IDT * NF A35-573 (1995-11-01), IDT * SN EN 10088-2 (1995), IDT * OENORM EN 10088-2 (1995-10-01), IDT * SS-EN 10088-2 (1995-08-25), IDT * UNE-EN 10088-2 (1996-05-24), IDT * TS 2535-2 EN 10088-2 (2002-12-11), IDT * STN EN 10088-2 (2001-04-01), IDT * CSN EN 10088-2 (1998-01-01), IDT * DS/EN 10088-2 (1997-05-02), IDT * NEN-EN 10088-2:1995 en (1995-09-01), IDT * NEN-EN 10088-2:1995 nl (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 5 (1979-03) * EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 114 (1972-12) * EURONORM 168 (1986-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10109-1 (1994-10) * EN 10163-1 (1991-08) * EN 10163-2 (1991-08) * EN 10204 (1991-08)
Thay thế cho
prEN 10088-2 (1994-11)
Thay thế bằng
EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2014-10) * EN 10088-2 (1995-04) * prEN 10088-2 (1994-11) * prEN 10088-2 (1993-04)
Từ khóa
Chemical composition * Classification systems * Cold rolled * Cold-rolled strip * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Grades (quality) * Hot rolled * Hot strips * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal plates * Properties * Rustless * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Tape
Số trang