Loading data. Please wait

EN 845-2

Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 845-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-2 (2003-08), IDT * BS EN 845-2 (2003-09-16), IDT * NF P12-522 (2003-12-01), IDT * SN EN 845-2 (2003-11), IDT * OENORM EN 845-2 (2003-07-01), IDT * PN-EN 845-2 (2004-10-15), IDT * SS-EN 845-2 (2003-06-18), IDT * UNE-EN 845-2 (2005-10-26), IDT * TS EN 845-2 (2008-03-06), IDT * UNI EN 845-2:2004 (2004-03-01), IDT * STN EN 845-2 (2004-07-01), IDT * CSN EN 845-2 (2003-12-01), IDT * DS/EN 845-2 (2005-02-25), IDT * JS 10045-2 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 845-2:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 845-2:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-11 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 11: Determination of water absorption of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units due to capillary action and the initial rate of water absorption of clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-11
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * prEN 771-3 (2002-05) * prEN 771-4 (2002-05) * prEN 771-5 (2002-05) * prEN 771-6 (2001-05) * prEN 772-22 (1999-11) * EN 846-9 (2000-02) * EN 846-11 (2000-02) * EN 846-13 (2001-08) * EN 990 (2002-09) * EN 998-2 (2001-08) * EN 1745 (2002-04) * EN 10025 (1993-08) * prEN 10080 (2005-01) * EN 10088-1 (1995-04) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 10111 (1998-02) * EN 10130 (1991-03) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-3 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * prEN 10138-5 (1991-11) * EN 10142 (2000-04) * EN 10147 (2000-04) * prEN 12602 (1996-10) * EN 12620 (2002-09) * prEN 13501-2 (2002-05) * EN ISO 1461 (1999-02)
Thay thế cho
EN 845-2 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 845-2 (2013-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2013-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (2002-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (2000-03)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 2: lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-freezing * Brickwork * CE marking * Components * Construction * Corrosion protection * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Lintels * Load measurement * Masonry * Materials * Specification (approval) * Testing * Water absorption
Số trang
36