Loading data. Please wait

prEN 845-2

Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 845-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 845-2 (2000-08), IDT * 00/103733 DC (2000-05-11), IDT * OENORM EN 845-2 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206 (1997-04)
Concrete - Performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-1 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-2 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-3 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-4 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-4
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-5 (1999-09)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-5
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 771-6 (2000-01)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 771-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 772-1 (1999-02)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 772-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 846-9 (1999-08)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 9: Determination of flexural resistance and shear resistance of lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 846-9
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 846-11 (1999-09)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 11: Determination of dimensions and bow of lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 846-11
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 990 (1995-05)
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 990
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 998-2 (2000-03)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 998-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1996-1-1 (1995-06)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings - Rules for reinforced and unreinforced masonry
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-1-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10111 (1998-02)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (1990-12)
Continously hot-dip zinc coated low carbon strip and sheet for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (1991-11)
Continuously hot-dip zinc coated unalloyed structural steel sheet and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12602 (1996-10)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12602
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (1982-07)
Metallic and oxide coatings; Measurement of coating thickness; Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 846-13 * ENV 10080 (1995-04) * EN 10088 * EN 10138 * ISO 1461 (1999-02)
Thay thế cho
prEN 845-2 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 2: lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 845-2 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 845-2 (2013-05)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2001-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (2000-03)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 845-2 (1992-08)
Specification for ancillary components for masonry; part 2: lintels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 845-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-freezing * Brickwork * Components * Construction * Corrosion protection * Definitions * Determinations * Dimensions * Evaluations * Lintels * Load measurement * Masonry * Materials * Specification (approval) * Testing * Water absorption
Số trang
21