Loading data. Please wait

prEN 206

Concrete - Performance, production and conformity

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 206
Tên tiêu chuẩn
Concrete - Performance, production and conformity
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 206 (1997-08), IDT * 97/104685 DC (1997-06-11), IDT * OENORM EN 206 (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4030-2 (1991-06)
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4030-2
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 2859-1 (1993-04)
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; identical with ISO 2859-1:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2859-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3951 (1992-08)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming; identical with ISO 3951:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 3951
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 450 (1994-09)
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 450
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1901 (1995-06)
Regional specifications and recommendations for the avoidance of damaging alkali silica reactions in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1901
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45501 (1992-10)
Metrological aspects of non-automatic weighting instruments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45501
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7150-1 (1984-06)
Water quality; Determination of ammonium; Part 1 : Manual spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7150-1
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7150-2 (1986-12)
Water quality; Determination of ammonium; Part 2 : Automated spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7150-2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7980 (1986-05)
Water quality; Determination of calcium and magnesium; Atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7980
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 173a (1994) * EN 197-1 * prEN 933-1 (1997-04) * prEN 934-2 (1996-08) * prEN 1008 (1993-02) * prEN 1097-6 (1997-02) * prEN 1992 * prEN 12350 (1996-03) * prEN 12356 (1996-04) * prEN 12358 (1996-04) * prEN 12359 (1996-04) * prEN 12362 (1996-04) * prEN 12363 (1996-04) * prEN 12364 (1996-04) * prEN 12378 (1996-04) * prEN 12379 (1996-04) * prEN 12382 (1996-04) * prEN 12383 (1996-04) * prEN 12390 (1996-04) * prEN 12394 (1996-04) * prEN 12395 (1996-04) * prEN 12398 (1996-05) * prEN 12399 (1996-05) * prEN 12537 * prEN 12620 (1996-10) * ISO 7034 * ISO 8047
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 206-1 (2000-01)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
prEN 206 (1997-04)
Concrete - Performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 206-1 (2000-01)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 206-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206 (2013-12)
Concrete - Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12)
Từ khóa
Additives * Aftercare * Aggregates * Aggregates for concrete * Base materials * Cements * Chemical composition * Classification systems * Composition * Concrete admixtures * Concrete aggregates * Concretes * Conformity * Consistency * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery * Fresh concrete * Grain size * In-situ concrete * Materials * Materials specification * Particle size distribution * Processing * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Quality control * Quality testing * Ready-mix concrete * Ready-mixed concrete * Rigidity * Solid concrete * Specification (approval) * Strength of materials * Surveillance (approval) * Testing * Transport * Transportation * Verification
Số trang