Loading data. Please wait
Concrete - Performance, production and conformity
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00
Assessment of water, soil and gases for their aggressiveness to concrete; collection and examination of water and soil samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4030-2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; identical with ISO 2859-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming; identical with ISO 3951:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete - Definitions, requirements and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 450 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regional specifications and recommendations for the avoidance of damaging alkali silica reactions in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1901 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metrological aspects of non-automatic weighting instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45501 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Part 1 : Manual spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7150-1 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of ammonium; Part 2 : Automated spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7150-2 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of calcium and magnesium; Atomic absorption spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7980 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 206 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |