Loading data. Please wait
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; identical with ISO 2859-1:1989
Số trang: 74
Ngày phát hành: 1993-04-00
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-12 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts of quality management and statistics; concepts of acceptance sampling inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-31 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection; identical with ISO 2859-2:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; part 3: skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods of quality assurance; inspection by attributes; application of DIN 40080 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95082-3 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 + Cor. 1:2001 + Amd.1:2011); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; identical with ISO 2859-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control; inspection by attributes; application of sampling plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95082-2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods of quality assurance; inspection by attributes; application of DIN 40080 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95082-3 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-1 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-2 |
Ngày phát hành | 1968-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-3 |
Ngày phát hành | 1966-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-5 |
Ngày phát hành | 1968-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |