Loading data. Please wait
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 + Cor. 1:2001 + Amd.1:2011); Text in German and English
Số trang: 195
Ngày phát hành: 2014-08-00
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection; identical with ISO 2859-2:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures (ISO 2859-3:2005); Text in German, English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes (ISO 2859-10:2006); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-10 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability (ISO 3534-1:2006); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL (ISO 3951-1:2005); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3951-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-10 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-2 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 3: Double sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-3 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-4 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by variables - Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-5 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Random sampling and randomization procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 24153 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001), Corrigenda to DIN ISO 2859-1:2004-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001), Corrigenda to DIN ISO 2859-1:2004-01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard ISO 2859-1:1989; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 + Cor. 1:2001 + Amd.1:2011); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (ISO 2859-1:1999 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; sampling plans indexed by acceptable quality level (AQL) for lot-by-lot inspection; identical with ISO 2859-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical quality control; inspection by attributes; application of sampling plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95082-2 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods of quality assurance; inspection by attributes; application of DIN 40080 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95082-3 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-1 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-2 |
Ngày phát hành | 1968-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-3 |
Ngày phát hành | 1966-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95083-5 |
Ngày phát hành | 1968-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |