Loading data. Please wait

EN 10130

Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10130
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10130 (1991-10), IDT * NBN EN 10130 (1991), IDT * BS EN 10130 (1991-10-31), IDT * BS EN 10130 (1999-02-15), IDT * EN 10 130, IDT * NF A36-401 (1991-07-01), IDT * NF A36-401 (1998-09-01), IDT * UNI EN 10130 (1992), IDT * SN EN 10130 (1992), IDT * OENORM EN 10130 (1991-11-01), IDT * OENORM EN 10130 (1998-08-01), IDT * OENORM EN 10130 (1989-03-01), IDT * SS-EN 10130 (1991-09-11), IDT * UNE 36086 (1991-07-09), IDT * UNE 36086 ERRATUM (1991-11-22), IDT * UNE-EN 10130 (1999-06-14), IDT * DS/EN 10130, IDT * ELOT EN 10130 (1992), IDT * IST L 1206/EN 10130, IDT * NEN-EN 10130 (1992), IDT * NS-EN 10130 (1991), IDT * STN EN 10130 (1995-03-01), IDT * STN EN 10130+A1 (2002-09-01), IDT * CSN EN 10130 +A1 (2000-01-01), IDT * NEN-EN 10130:1992 nl (1992-07-01), IDT * NEN-EN 10130:1998 en (1998-09-01), IDT * NEN-EN 10130:1998 nl (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1989-11)
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03) * EURONORM 49 (1972-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-2 (1990) * prEN 10021 (1990-06) * prEN 10079 (1989-09) * prEN 10131 (1989-10) * prEN 10204 (1989-07)
Thay thế cho
prEN 10130 (1990-09)
Thay thế bằng
EN 10130+A1 (1998-05)
Lịch sử ban hành
EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (2006-12)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130+A1 (1998-05) * EN 10130 (1991-03) * prEN 10130 (1990-09) * prEN 10130 (1989-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Anisotropy * Bars (materials) * Broadband * Chemical composition * Cold forging * Cold rolled * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Designations * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Folding * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Metals * Production * Properties * Rolling * Semi-finished products * Sheet materials * Soft * Specification (approval) * Specifications * Steels * Strengthening exponent * Tape * Testing * Strips * Strain hardening exponent
Số trang