Loading data. Please wait
EN 10130Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10130 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10130 |
| Ngày phát hành | 2006-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |