Loading data. Please wait

ISO 9513

Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-11-00

Liên hệ
Specifies a method for the static verification of extensometers. The term "extensometer" is understood to mean the displacement measuring device and the system for indicating or recording this displacement. Gives symbols, principle, calibration apparatus, procedure, classification of the extensometer, frequency of verifications and verification report, Annex A shows an example of verification ranges, annex B contains parameters for classification.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9513
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing
Ngày phát hành
1989-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 51302-1 (1985-03), MOD * DIN EN 10002-4 (1991-04), MOD * 90/43830 DC (1990-09-20), MOD * BS 3846 (1970-12-17), NEQ * BS EN 10002-4 (1995-12-15), NEQ * prEN 10002-2 (1991-02), MOD * prEN 10002-4 (1991-01), MOD * prEN 10002-4 (1994-07), MOD * NF A03-004 (1995-07-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 9513 (1988-02)
Thay thế bằng
ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1989-11)
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9513 (1988-02)
Từ khóa
Change of length * Dilatometers * Mechanical testing * Metals * Tensile testing * Test equipment * Testing * Tests * Verification
Số trang
6