Loading data. Please wait

ISO 9513

Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9513
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9513 (2013-05), IDT * ABNT NBR ISO 9513 (2013-10-10), IDT * BS EN ISO 9513 (2013-01-31), IDT * EN ISO 9513 (2012-12), IDT * NF A03-004 (2013-02-02), IDT * SN EN ISO 9513 (2013-03), IDT * OENORM EN ISO 9513 (2013-05-01), IDT * OENORM EN ISO 9513 (2014-09-01), IDT * PN-EN ISO 9513 (2013-06-30), IDT * SS-EN ISO 9513 (2012-12-11), IDT * UNE-EN ISO 9513 (2013-04-10), IDT * UNI EN ISO 9513:2013 (2013-02-07), IDT * STN EN ISO 9513 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 9513 (2013-07-01), IDT * DS/EN ISO 9513 (2013-01-25), IDT * NEN-EN-ISO 9513:2012 en (2012-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 Technical Corrigendum 1 (2000-07)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9513 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1989-11)
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 Technical Corrigendum 1 (2000-07)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9513 (2012-09) * ISO/DIS 9513 (2011-03) * ISO/FDIS 9513 (1998-12) * ISO/DIS 9513 (1996-07) * ISO/DIS 9513 (1988-02)
Từ khóa
Calibration * Calibration devices * Change of length * Definitions * Dilatometers * Expansion tests * Extensometers * Linear measuring instruments * Materials * Materials testing * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring uncertainty * Mechanical testing * Metallic materials * Metals * Parameters * Precision * Ratings * Sampling methods * Single-axle * Strain gauges * Stress * Temperature * Tensile testing * Test equipment * Test reports * Testing * Verification
Số trang
45