Loading data. Please wait
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2012-12-00
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing; Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |