 
    Loading data. Please wait
 
                           ISO 9513
 ISO 9513Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-04-00
| Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 1989-11-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 2012-12-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 2012-12-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 1999-04-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 | 
| Ngày phát hành | 1989-11-00 | 
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |