Loading data. Please wait

EN 10130

Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10130
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10130 (2007-02), IDT * BS EN 10130 (2006-12-29), IDT * NF A36-401 (2007-04-01), IDT * SN EN 10130 (2007-04), IDT * OENORM EN 10130 (2007-03-01), IDT * PN-EN 10130 (2007-03-27), IDT * PN-EN 10130 (2009-01-27), IDT * SS-EN 10130 (2006-12-12), IDT * UNE-EN 10130 (2008-05-28), IDT * TS EN 10130 (2008-12-18), IDT * UNI EN 10130:2007 (2007-03-28), IDT * STN EN 10130 (2007-05-01), IDT * CSN EN 10130 (2007-07-01), IDT * DS/EN 10130 (2009-04-27), IDT * NEN-EN 10130:2007 en (2007-01-01), IDT * NEN-EN 10130:2007 nl (2007-01-01), IDT * SFS-EN 10130 (2007-06-01), IDT * SFS-EN 10130:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10275 (1993-02)
Metallic materials; sheet and strip; determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10275
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10131 (2006-07) * EN ISO 14284 (2002-09) * ISO 10113 (2006-09)
Thay thế cho
prEN 10130 (2006-07) * EN 10130+A1 (1998-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (2006-12)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10130 (2006-07) * prEN 10130 (2004-08) * EN 10130+A1 (1998-05) * EN 10130/prA1 (1995-03) * prEN 10130 (1990-09) * prEN 10130 (1989-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Anisotropy * Bars (materials) * Chemical composition * Cold forging * Cold rolled * Cold wide strips * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Folding * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Mechanical properties * Metals * Order indications * Production * Properties * Rolling * Semi-finished products * Sheet materials * Soft * Specification (approval) * Specifications * Steels * Strengthening exponent * Strips * Testing * Strain hardening exponent * Tape
Số trang
12