Loading data. Please wait

EN 10049

Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10049
Tên tiêu chuẩn
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10049 (2006-02), IDT * BS EN 10049 (2006-01-16), IDT * NF A45-000 (2006-02-01), IDT * SN EN 10049 (2005-12), IDT * OENORM EN 10049 (2006-03-01), IDT * PN-EN 10049 (2006-04-15), IDT * PN-EN 10049 (2008-02-11), IDT * SS-EN 10049 (2005-11-18), IDT * UNI EN 10049:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN 10049 (2006-04-01), IDT * CSN EN 10049 (2006-03-01), IDT * DS/EN 10049 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 10049:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 10049:en (2006-05-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11562 (1997-12)
Thay thế cho
prEN 10049 (2005-06)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10049 (2013-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10049 (2013-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10049 (2005-06)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10049 (2002-10)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cold rolled * Cold-working * Definitions * Flat products * Flat rolled products * Inspection * Measurement * Measuring techniques * Physical property measurement * Rolling * Roughness (surface) * Steels * Surface texture * Surface-roughness measurement * Testing
Số trang
12