Loading data. Please wait
EN 10049Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-11-00
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3274 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10049 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10049 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10049 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |