Loading data. Please wait

EN 10049

Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
This European Standard defines the measurement conditions for surface roughness parameters of metallic flat products, both uncoated (cold and hot rolled pickled steel) and coated with metallic coatings (e. g. zinc, aluminium, tin, chromium) (see 3.1).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10049
Tên tiêu chuẩn
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10049 (2014-03), IDT
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10049
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-000*NF EN 10049 (2014-01-18), IDT
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-000*NF EN 10049
Ngày phát hành 2014-01-18
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 10049 (2014-01), IDT
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 10049
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 10049 (2014-04-01), IDT
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 10049
Ngày phát hành 2014-04-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 10049 (2014-02-13), IDT
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 10049
Ngày phát hành 2014-02-13
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10049:en (2014-01-03), IDT
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10049:en
Ngày phát hành 2014-01-03
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 10049 (2013-11-30), IDT * OENORM EN 10049 (2014-01-01), IDT * PN-EN 10049 (2014-03-13), IDT * SS-EN 10049 (2013-11-17), IDT * UNI EN 10049:2014 (2014-01-23), IDT * STN EN 10049 (2014-05-01), IDT * NEN-EN 10049:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16610-21 (2012-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16610-21
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10049 (2013-02)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10049
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10049 (2013-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 10049 (2013-02)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 10049
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10049 (2005-06)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10049 (2002-10)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cold rolled * Cold-working * Definitions * Flat products * Flat rolled products * Inspection * Measurement * Measuring techniques * Metallic * Physical property measurement * Rolling * Roughness (surface) * Steels * Surface texture * Surface-roughness measurement * Testing
Số trang
12