Loading data. Please wait
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-11-00
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-000*NF EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-01-18 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-02-13 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 10049:en |
Ngày phát hành | 2014-01-03 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16610-21 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 10049 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 10049 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10049 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10049 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |