Loading data. Please wait

prEN 10049

Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard defines the measurement conditions for surface roughness parameters of metallic flat products, both uncoated (cold and hot rolled pickled steel) and coated with metallic coatings (e. g. zinc, aluminium, tin, chromium) (see subclause 3.1).
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10049
Tên tiêu chuẩn
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 10049 (2002-10)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10049 (2013-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10049 (2005-06)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10049 (2002-10)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10049
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cold rolled * Cold-working * Definitions * Flat products * Flat rolled products * Inspection * Measurement * Measuring techniques * Physical property measurement * Rolling * Roughness (surface) * Steels * Surface texture * Surface-roughness measurement * Testing
Số trang
12