Loading data. Please wait

DIN EN 10049

Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2014-03-00

Liên hệ
This European Standard defines the measurement conditions for surface roughness parameters of metallic flat products, both uncoated (cold and hot rolled pickled steel) and coated with metallic coatings (e. g. zinc, aluminium, tin, chromium) [see subclause 3.1].
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10049
Tên tiêu chuẩn
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013
Ngày phát hành
2014-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10049 (2013-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3274 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4288 (1997-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4288
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5436-1 (2000-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5436-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5436-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16610-21 (2012-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Filtration - Part 21: Linear profile filters: Gaussian filters (ISO 16610-21:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16610-21
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5436-1 (2000-11) * DIN EN ISO 16610-21 (2013-06)
Thay thế cho
DIN EN 10049 (2006-02)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10049
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10049 (2013-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10049 (2014-03)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10049
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10049 (2006-02)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10049
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10049 (2013-03) * DIN EN 10049 (2003-01)
Từ khóa
Cold rolled * Cold-working * Definitions * Flat products * Flat rolled products * Inspection * Measurement * Measuring techniques * Metallic * Physical property measurement * Rolling * Roughness (surface) * Steels * Surface texture * Surface-roughness measurement * Testing
Số trang
14