Loading data. Please wait
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2005
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-02-00
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 1: Material measures (ISO 5436-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters (ISO 11562:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10049 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products; German version EN 10049:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10049 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |