Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-10-00
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17450-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2001/Cor 1:2006/Cor 2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO/FDIS 5436-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO 5436-2:2001/Cor 1:2006/Cor 2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO/FDIS 5436-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO/FDIS 5436-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile methode; measurement standards - Part 2: Software measurement standards (ISO/DIS 5436-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5436-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method; Measurement standards - Part 2: Software measurement standards - Amendment 1 (ISO 5436-2:2001/DAM 1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5436-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |